Có 2 kết quả:
传教团 chuán jiào tuán ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄠˋ ㄊㄨㄢˊ • 傳教團 chuán jiào tuán ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄠˋ ㄊㄨㄢˊ
chuán jiào tuán ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄠˋ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a mission (group of missionaries)
Bình luận 0
chuán jiào tuán ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄠˋ ㄊㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a mission (group of missionaries)
Bình luận 0